Có 2 kết quả:

驅趕 qū gǎn ㄑㄩ ㄍㄢˇ驱赶 qū gǎn ㄑㄩ ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to drive (vehicle)
(2) to drive out
(3) to chase away
(4) to herd (people towards a gate)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to drive (vehicle)
(2) to drive out
(3) to chase away
(4) to herd (people towards a gate)

Bình luận 0